6+ Chữ hán nhiều nét nhất, khó viết nhất trong tiếng Trung

Chữ Hán, hay còn được gọi là chữ Trung Quốc, đã có một vai trò quan trọng trong lịch sử và văn hóa của người Trung Quốc suốt hàng ngàn năm. Tuy nhiên, đằng sau vẻ đẹp và tầm quan trọng của nó, chữ Hán cũng mang đến một thách thức đáng kinh ngạc cho những người mới học tiếng Trung. Bởi những đường nét khó nhớ, hay những từ nhiều nét mỗi khi gặp sẽ khiến bạn bối rối. Trong bài này Tiếng Trung Times VN sẽ giới thiệu đến bạn 6+ chữ hán nhiều nét nhất, khó viết nhất trong tiếng Trung để đôi khi gặp phải bạn sẽ tự tin hoàn thành nó.

1. Biáng- Hán tự nhiều nét, khó viết

“Biáng” – một chữ Hán không thể thiếu trong danh sách những chữ hán khó nhất để viết. “Biáng” không chỉ đơn thuần là một từ, mà nó còn đại diện cho một món ăn nổi tiếng tại tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc là biángbiángmiàn, đây được cho là một trong 10 điều tuyệt vời nhất nơi đây.

chu-han-nhieu-net-nhat-22

Việc viết chữ “biáng” trên giấy là một việc đòi hỏi sự kiên nhẫn và khéo léo, cần phải biết đúng cách sắp xếp và liên kết nhiều nét chữ khác nhau với nhau. “Biáng” gồm tổng cộng 58 nét chữ, nhiều hơn bất kỳ chữ Hán nào khác được sử dụng thông thường. Điều này làm cho nó trở thành một thử thách lớn đối với cả những người đã thành thạo trong việc viết chữ Hán. 

xem thêm  Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung chính xác và ý nghĩa nhất

2. 馕 (Náng)

Từ “馕” (Náng) là một chữ Hán khá khó viết trong tiếng Trung. Náng là một loại bánh mì truyền thống của người theo đạo Hồi ở Trung Quốc. Bánh mì Náng có hình dạng tròn, dẹp và thường được làm từ bột mì hoặc một loại lúa mạch đặc biệt. Nó thường được nướng trong lò đất hoặc lò than, tạo ra một mùi thơm đặc trưng và vị ngọt thanh.

chu-han-nhieu-net-nhat-3

Để viết chữ “馕” đúng cách, người viết cần có kiên nhẫn và kỹ năng vẽ chữ Hán. Sự chính xác và sự cân nhắc trong việc vẽ mỗi nét chữ đều quan trọng để tạo ra hình dáng chữ “馕”. Việc thực hiện đúng mỗi nét chữ không chỉ thể hiện khả năng viết chữ Hán, mà còn thể hiện sự tôn trọng và đánh giá cao văn hóa và truyền thống của người Hồi

3. 爨 (cuàn)

Chữ 爨 cuàn là một trong những chữ hán nhiều nét, khó viết khiến người học đau đầu nhất. Với 30 nét chữ, 爨 cuàn mang nghĩa là “cái lò nướng” hoặc “bếp nấu ăn”. Nguồn gốc của cuàn nằm trong tên của một ngôi làng có tên 爨 底下 (cuàn dǐ xia). Ngôi làng này nằm ở quận Môn Đầu Câu, Bắc Kinh, kiến trúc nổi tiếng của ngôi làng chính là những ngôi nhà nằm trong sân từ thời nhà Minh và nhà Thanh. Cái tên 爨 底下 (cuàn dǐ xia) được dân làng đặt với ngụ ý như là một nơi trú ẩn, tránh sự khắc nghiệt của thời tiết và chiến tranh.

chu-han-nhieu-net-nhat-4

4. 齉 (nàng) – chữ hán nhiều nét trong tiếng Trung

齉 nàng có tổng cộng 36 nét mang nghĩa ngạt mũi do bị cảm, nên người nói phải dùng âm mũi. Từ “nàng” hiện giờ vẫn được sử dụng và nằm trong từ điển Trung Quốc đương đại. Với nhiều nét khác nhau để cấu tạo nên một từ hoàn chỉnh, 齉 nàng khiến cho nhiều người viết phải bối rối khi gặp.

xem thêm  Nguồn gốc, ý nghĩa độc đáo ngày tết Trung Thu Trung Quốc

chu-han-nhieu-net-nhat-5

5. 龖 (dá)

Bao gồm 32 nét, từ 龖 dá mang nghĩa là con rồng đang đi, hiện nay từ này cũng hiếm khi xuất hiện và ít được sử dụng trong giao tiếp cũng như thi cử. Tuy nhiên, nếu gặp phải từ này thì có lẽ người viết cũng toát mồ hôi bởi các nét cấu tạo nên chữ này.

chu-han-nhieu-net-nhat-6

6. 饕餮 (Tāotiè)

饕餮 (Tāotiè) là một trong những chữ Hán nhiều nét nhất. Đây là một từ cổ được sử dụng để chỉ một loại quái vật trong truyền thuyết Trung Hoa. Hình ảnh của Tāotiè thường được mô tả là một con quái vật có hàm răng to lớn, thường xuất hiện trên các vật phẩm trang trí cổ đại như đồng hồ, đồ gốm, và đồng tiền.

chu-han-nhieu-net-nhat-7

Để viết chữ 饕餮 đòi hỏi sự chính xác và đúng điệu trong cách viết. Chữ 饕 bao gồm 16 nét và chữ 餮 có 17 nét. Điều này tạo ra một thử thách cho người viết trong việc nhớ và tái hiện chính xác tất cả các nét của chữ. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi với ý nghĩa nói về sự phong phú của thực phẩm.

7. 貔貅 (píxiū)- chữ hán nhiều nét nhất

Một trong những chữ hán nhiều nét nhất phải nói đến 貔貅 (píxiū). Píxiū là một sinh vật huyền thoại trong truyền thuyết Trung Quốc, thường được miêu tả như một con thú có đầu rồng, mặt hươu, cơ thể béo phì, và chân sư tử. Nó được coi là biểu tượng của sức mạnh, may mắn, và phú quý, trấn áp tà ma.

chu-han-nhieu-net-nhat-8

Chữ 貔 có 12 nét và chữ 貅 có 9 nét, tạo thành tổng cộng 21 nét. Khi viết chữ này đòi hỏi sự chính xác rất cao, bởi nếu viết sai một nét nào đó thì ý nghĩa của từ sẽ khác đi.

xem thêm  6 NGÀY LỄ LỚN CỦA TRUNG QUỐC TRONG NĂM NHẤT ĐỊNH BẠN PHẢI BIẾT

8. Chữ zhé

Đây là một chữ có 64 nét cấu thành, tuy nhiên cũng không quá khó nhớ bởi zhé được ghép bởi 4 chữ giống nhau. Từ này cũng ít được sử dụng trong cuộc sống và thi cử nên bạn cũng đừng quá lo lắng khi gặp từ này nhé!

chu-han-nhieu-net-nhat-9

Nét đẹp của chữ Hán không chỉ nằm ở sự thanh thoát, mà còn ẩn chứa ý nghĩa sâu xa. Mỗi nét, mỗi cú pháp đều kể lên một câu chuyện riêng, một khía cạnh đặc trưng của triết lý Đông phương. Chữ Hán đã trở thành cầu nối giữa các thế hệ qua thời gian, kết nối từ quá khứ đến hiện tại, mang trong nó sự kết hợp giữa truyền thống và sự hiện đại. Bởi vậy, khi học chữ Hán bạn đừng quá lo lắng nhé, hãy tìm hiểu sâu xa ý nghĩa của từng chữ thì bạn sẽ cảm thấy thích thú với những hán tự này. Times VN chúc bạn sớm chinh phục được chữ Hán thuần thục nhất!

Bản quyền nội dung thuộc Tiếng Trung Times VN

Bài viết liên quan

van-ly-truong-thanh-va-nhung-dieu-bi-an-2
Khám phá Vạn Lý Trường Thành và những điều bí ẩn thú vị
tet-trung-cuu-trung-quoc
Tết Trùng Cửu Trung Quốc: Lễ hội truyền thống đầy ý nghĩa
ten-cac-quoc-gia-tren-the-gioi-bang-tieng-trung
Tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Trung
hoc-tieng-trung-tai-khu-cong-nghiep-viet-han-uy-tin-chat-luong-2
Học tiếng Trung tại Khu công nghiệp (KCN) Việt Hàn uy tín chất lượng
times-vn-chuc-mung-ngay-nha-giao-viet-nam-5
TIMES VN CHÚC MỪNG NGÀY NHÀ GIÁO VIỆT NAM
mini-game-cuoi-tuan-1
Minigame cuối tuần: Like nhiệt tình- Share hết mình- Nhận quà may mắn
tu-dai-phat-minh-cua-trung-quoc-3
Tứ đại phát minh của Trung Quốc: Những thay đổi vĩ đại trong lịch sử
ten-63-tinh-thanh-viet-nam-tieng-trung-1
63 tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung, tên các KCN ở Bắc Giang bằng tiếng Trung