Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản đến nâng cao

Hiểu vững ngữ pháp tiếng Trung là một nền tảng quan trọng để sử dụng Hán ngữ một cách chính xác. Nắm rõ cấu trúc ngữ pháp là cơ sở để bạn tiến bộ nhanh chóng và trở thành người sử dụng tiếng Trung thành thạo và chuyên nghiệp hơn. Bạn đã thuộc các cấu trúc và từ loại trong tiếng Trung Quốc chưa? Dưới đây là tổng hợp toàn bộ ngữ pháp có trong tiếng Trung mà Times VN muốn chia sẻ với bạn.

ngữ pháp tiếng trung cơ bản
ngữ pháp tiếng trung cơ bản

Ngữ pháp tiếng Trung là gì?

Theo trung tâm tiếng Trung Bắc Giang Times VN, Ngữ pháp trong tiếng Trung là một hệ thống bao gồm các từ loại (thực từ, hư từ) và các thành phần câu, đồng thời hỗ trợ để tạo thành các câu hoàn chỉnh và có ý nghĩa.

Cấu trúc câu trần thuật: Chủ ngữ + Vị ngữ + Tân ngữ

Ví dụ:
全班同学已经做好了作业。
/ Quán bān tóngxué yǐjīng zuò hǎole zuòyè. /
Tất cả các bạn trong lớp đã hoàn thành nhiệm vụ làm bài tập.
我们 喜欢 汉语.
/ Wǒmen xǐhuān hànyǔ. /
Chúng tôi đều yêu thích ngôn ngữ Trung Quốc.

Cấu trúc câu hỏi (nghi vấn)

Câu hỏi 吗 (ma)?

Ví dụ:
你喜欢咖啡吗? / Nǐ xǐhuān kāfēi ma / Bạn có thích uống cà phê không?

Câu hỏi sử dụng đại từ nghi vấn

Một vài đại từ nghi vấn thường gặp là:
谁 / Shéi /: Ai
哪 / Nǎ /: Nào
哪儿 / Nǎ’er /: Đâu, ở đâu
什么 / Shénme /: Gì, cái gì
怎么 / Zěnme /: Như thế nào
怎么样 / Zěnme yàng /: Như thế nào, ra sao
几 / Jǐ /: Mấy
多少 / Duōshǎo /: Bao nhiêu
Ví dụ:
你什么时候去上班 ? / Nǐ shénme shíhòu qù shàngbān /: Bạn đi làm vào lúc nào?

Câu hỏi chính phản

Sử dụng hình thức khẳng định đi liền với hình thức phủ định cho vấn đề bạn muốn hỏi. Có thể đứng đầu câu, cuối câu và đứng trước vị ngữ.
Ví dụ:
那个人是不是你的哥哥? / Nàgè rén shì bùshì nǐ de gēgē? / Đó có phải là anh bạn không?

Câu hỏi mang tính lựa chọn A hay là B

Ví dụ:
你喜欢红色的还是绿色的?
/ Nǐ xǐhuān hóngsè de háishì lǜsè de? /
Bạn thích màu đỏ hay màu xanh lá cây?

Câu nghi vấn dùng “吧”

Đối với một sự việc nào đó đã có dự đoán trước nhưng chưa chắc chắn thì dùng trợ từ “吧” để hỏi.
Ví dụ:
我们明天一起去吧?
/ Wǒmen míngtiān yīqǐ qù ba? /
Ngày mai chúng ta đi cùng nhau nhé?

Câu nghi vấn dùng “呢”

Khi phía trước đã có nội dung mô phỏng hoặc giải thích để trả lời, ta có thể dùng để hỏi. Trước thường là danh từ, ngữ danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ:
我今年二十岁, 你呢?
/ Wǒ jīnnián èrshí suì, nǐ ne? /
Tôi năm nay 20 tuổi, còn bạn thì sao?

Dùng “是。。。的。” / Shì… De / để nhấn mạnh nội dung

Ví dụ:
他是坐出租车来的。
/ Tā shì zuò chūzū chē lái de. /
Anh ấy đã đến bằng taxi.

Cấu trúc biểu thị nguyên nhân kết quả: “因为。。。所以。。。” / Yīnwèi… Suǒyǐ… /

Ví dụ:

因为妈妈喜欢吃水果,所以我经常买水果回家。

/ Yīnwèi māmā xǐhuān chī shuǐguǒ, suǒyǐ wǒ jīngcháng mǎi shuǐguǒ huí jiā. /

Vì mẹ thích ăn trái cây, nên tôi thường mua trái cây về nhà.

Cấu trúc mặc dù…, nhưng…: “虽然。。。但是。。。” / Suīrán… Dànshì… /

Ví dụ:
虽然读书很辛苦,但是还是要坚持。
/ Suīrán dúshū hěn xīnkǔ, dànshì háishì yào jiānchí /
Dù việc học có khó khăn, nhưng chúng ta vẫn cần kiên nhẫn và bền chí.

Cấu trúc Không những… mà còn…: 不但。。。而且。。。 / Búdàn… Érqiě… /

Ví dụ:
她不但长得漂亮,而且很聪明。
/ Tā bùdàn zhǎng dé piàoliang, érqiě hěn cōngmíng. /
Cô ấy không những xinh đẹp mà còn rất thông minh.

Chỉ có… mới có thể…: 只有。。。才能。。。/ Zhǐyǒu… Cáinéng…/

Ví dụ:
只有努力才能成功。
/ Zhǐyǒu nǔlì cáinéng chénggōng. /
Chỉ có sự nỗ lực mới có thể đạt được thành công.

Cấu trúc vừa… vừa…: 一边 。。。一边。。。/ Yībiān… Yībiān… /

Biểu đạt mối quan hệ song song, tức là mối quan hệ giữa các mệnh đề là mối quan hệ đồng điệu.

Ví dụ:

我同时凝视远方,怀念着童年时光。

/ Wǒ tóngshí níngshì yuǎnfāng, huáiniàn zhe tóngnián shíguāng. /

Tôi vừa nhìn chằm chằm về phía xa vừa hoài niệm về thời thơ ấu.

Mặc dù… Nhưng…: 尽管。。。可是。。。/ Jǐnguǎn… Kěshì… /

Biểu đạt quan hệ chuyển hướng, tức mệnh đề chính biểu đạt ý nghĩa ngược lại với mệnh đề phụ.
Ví dụ:
尽管隔着千山万水,可是他们心里都互相挂念彼此。
/ Jǐnguǎn gézhe qiān shān wàn shuǐ, kěshì tāmen xīnlǐ dōu hùxiāng guàniàn bǐcǐ. /
Mặc dù bị cách xa bởi núi non và dòng sông, nhưng họ vẫn luôn nhớ đến nhau trong lòng.

Không phải… Mà là…: 不是。。。而是。。。/ Bùshì… Ér shì…/

Trong việc biểu đạt quan hệ song song giữa các mệnh đề để diễn đạt ý nghĩa, sự kiện hoặc hành động là tương đương.

Ví dụ:

这并非你独自的功劳,而是团队共同努力的成果。

/ Zhè bìng fēi nǐ dúzì de gōngláo, ér shì tuánduì gòngtóng nǔlì de chéngguǒ. /

Điều này không phải là công lao riêng của bạn, mà là kết quả của sự nỗ lực chung của nhóm.

Từ Loại Trong Ngữ Pháp Tiếng Trung

Các phân loại từ trong ngữ pháp tiếng Trung gồm thực từ và hư từ. Trong số đó, thực từ được chia thành 10 loại và hư từ được chia thành 4 loại.

Danh từ – 名词 / míngcí /

Danh từ được sử dụng để chỉ người, vật, thời gian và địa điểm. Nhiều khi danh từ đóng vai trò chủ ngữ trong câu.
Danh từ được phân thành 4 loại chính:
  • Danh từ chỉ người và vật: 学生 (học sinh), 小孩 (trẻ con)…
  • Danh từ chỉ thời gian: 上午 (buổi sáng), 世纪 (thế kỷ), 年 (năm)…
  • Danh từ chỉ địa điểm: 学校 (trường học)…
  • Danh từ chỉ vị trí và phương hướng: 上面 (phía trên), 南方 (hướng Nam), 中间 (ở giữa)…

Động từ – 动词 / dòngcí /

Động từ là từ chỉ hành động, hành vi, trạng thái tâm lý, sự tồn tại, biến đổi…
Có tổng cộng 8 loại động từ:
  • Động từ chỉ hành động và hành vi: 跳 (nhảy), 坐 (ngồi)…
  • Động từ chỉ trạng thái tâm lý: 喜欢 (thích), 讨厌 (ghét)…
  • Động từ chỉ sự tồn tại, biến đổi và mất đi: 在 (ở, đang), 消失 (tan biến)…
  • Động từ chỉ phán đoán: 是 (là)…
ngữ pháp tiếng trung cơ bản
ngữ pháp tiếng trung cơ bản
  • Động từ chỉ khả năng và biết: 能 (có thể), 会 (biết)…
  • Động từ chỉ hướng xuống: 下来 (xuống đây), 进去 (vào đó)…
  • Động từ chỉ sự thực hiện và thêm vào: 进行, 加以 (tiến hành)…
  • Động từ biểu thị bắt đầu và kết thúc: 开始 (bắt đầu), 结束 (kết thúc)…

Tính từ – 形容词 / xíngróngcí /

Có hai loại chính của tính từ:

  • Tính từ chỉ thuộc tính của người hoặc sự vật: 大 (lớn), 小 (nhỏ)…
  • Tính từ chỉ trạng thái của động từ: 认真 (chăm chỉ, nghiêm túc), 紧张 (căng thẳng), 熟练 (điêu luyện)…

Từ khu biệt (Tính từ phi vị ngữ) – 区别词 / qūbié cí /

Có hai loại từ khu biệt, bao gồm hình thức phụ gia và phức hợp. Ví dụ: 色 (màu sắc): 彩色 (màu sắc), 米色 (màu gạo), 茶色 (màu nâu); 无 (không có): 无机 (không cơ học), 无声 (không tiếng ồn), 五毒 (năm độc); 非 (không phải): 非法 (trái pháp luật), 非正义 (bất công), 非理性 (phi lý).

Số từ – 数词 / shù cí /

Số từ được chia thành hai loại:

  • Số đếm: 一 (1), 二 (2), 三 (3)…
  • Số thứ tự: 第一 (thứ nhất), 第二 (thứ hai)…

Lượng từ – 量词 / liàngcí /

ngữ pháp tiếng trung cơ bản
ngữ pháp tiếng trung cơ bản

Là loại từ thường đứng sau số từ và trước danh từ để biểu thị đơn vị đo lường cho người, sự vật hoặc hành vi.

Lượng từ cũng có hai loại:

  • Danh lượng từ: 年 (năm), 周 (tuần)
  • Động lượng từ: 趟 (lần), 遍 (khắp, toàn)

Phó từ (Trạng từ) – 副词 / fùcí /

Phó từ là từ được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ trong câu, biểu thị thời gian, tần suất, phạm vi, ngữ khí hoặc mức độ. Ví dụ như “非常” (rất), “马上” (ngay lập tức), “毕竟” (sau tất cả).

Đại từ – 代词 / dàicí /

Đại từ là loại từ được sử dụng để đại diện cho danh từ, động từ, tính từ hoặc sự việc trong câu.
Có 3 loại đại từ:
  • Đại từ nhân xưng: “我” (tôi), “你” (bạn), “他们” (họ)…
  • Đại từ nghi vấn: “怎么样” (như thế nào), “什么” (cái gì)…
  • Đại từ chỉ thị: “这” (đây), “那” (kia)…

Từ tượng thanh – 拟声词 / nǐ shēng cí /

Từ tượng thanh là những từ được sử dụng để mô phỏng âm thanh. Ví dụ trong tiếng Việt, chúng ta có các từ như “Lộp bộp”, “xào xạc”, “rì rào”, “vi vu”, “líu lo”…
Ví dụ:
当当 / dāngdāng /: Tiếng choang choang
“Một tiếng ‘rầm’ làm tôi tỉnh lại.”
“‘嘭’ 的一声让我醒过来。”

Thán từ – 叹词 / tàn cí /

Thán từ là loại từ được sử dụng để biểu thị thái độ, tình cảm hoặc cảm xúc của người nói. Ví dụ như “啊” (a), “呵呵” (hehe), “哎” (ai), “吓” (hia).

Giới từ – 介词 / jiècí /

Giới từ là loại từ hư từ trong tiếng Trung, biểu thị mối quan hệ giữa từ với từ hoặc từ với câu. Giới từ không thể đứng độc lập trong câu, thường đặt trước danh từ hoặc đại từ để tạo thành kết cấu giới từ trong tiếng Trung.

Có 5 loại giới từ chính:

  • Giới từ chỉ thời gian, nơi chốn, phương hướng: “当” (đang), “在” (ở), “向” (hướng)…
  • Giới từ chỉ phương thức, phương pháp, công cụ, so sánh: “根据” (dựa theo), “用” (dùng), “比” (so với)…
  • Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích: “因为” (bởi vì), “为了” (để)…
  • Giới từ biểu thị bị động: “被” (bị), “让” (để), “把” (đem)…
  • Giới từ chỉ đối tượng liên quan: “对” (đối với), “跟” (với), “和” (và)…

Liên từ – 连词 / liáncí /

Liên từ, trong tiếng Trung còn gọi là “连词” (liáncí), là các từ hư dùng để kết nối từ với từ, cụm từ với cụm từ hoặc câu với câu. Chúng biểu thị các quan hệ như liệt kê, giả thiết, chuyển ngoặt, lựa chọn, tăng tiến, điều kiện, nhân quả và nhiều hơn nữa.
Có thể phân loại liên từ thành ba loại như sau:
  • Liên từ để nối từ hoặc cụm từ ngắn: 和 (và), 跟 (với), 同 (cùng)…
  • Liên từ để nối từ hoặc phân câu: 而 (còn), 而且 (hơn nữa), 或者 (hoặc)…
  • Liên từ để nối các phân câu trong câu phức: 不仅 (không những), 但是 (nhưng)…

Trợ từ – 助词 / zhùcí /

Trợ từ, còn được gọi là “助词” (zhùcí), là một loại từ hư có tác dụng bổ trợ ý nghĩa cho từ vựng, cụm từ hoặc câu. Chúng có thể đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu, thường biểu thị ngữ khí hoặc quan hệ cấu trúc câu.

Trợ từ được chia thành bốn loại như sau:

  • Trợ từ cấu trúc: 的, 地, 得…
  • Trợ từ động thái: 着, 了, 过…
  • Trợ từ so sánh: 似的, 一样, (一)般…
  • Trợ từ ngữ khí: 吗 (么), 呢, 吧, 啊…

Từ ngữ khí – 语气词 / yǔqì cí /

Từ ngữ khí, trong tiếng Trung là “语气词” (yǔqì cí), đứng cuối câu để biểu thị ngữ khí hoặc đứng giữa câu để tạo dấu ngắt nghỉ.
Từ ngữ khí chia thành bốn loại như sau:
  • Ngữ khí trần thuật: 的、了、吧…
  • Ngữ khí nghi vấn: 吗、呢…
  • Ngữ khí cầu khiến: 吧、了、啊…
  • Ngữ khí cảm thán: 啊…

Thành phần câu trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, để tạo thành một câu, cần phải có các thành phần câu. Có những loại câu đơn thông thường như câu thông báo, câu hỏi, câu mệnh lệnh, câu cảm thán. Ngoài ra, còn có các dạng câu phức như câu song song, câu tiến triển, câu chuyển ý, câu nhượng bộ, câu điều kiện, câu nguyên nhân kết quả, câu mục đích và câu giả thiết.

Ngữ chủ – 主语 / zhǔyǔ /

Đó là thành phần mô tả người hoặc vật làm chủ sự việc. (Tôi hát, Anh ấy học tiếng Trung)

Ngữ vị – 谓语 / wèiyǔ /

Là thành phần mô tả hành động, trạng thái, tính chất, bản chất hoặc đặc điểm của người, vật hoặc sự việc được đề cập trong ngữ chủ. (Mẹ xem TV, Xiao Li thật đẹp)

Ngữ tân – 宾语 / bīnyǔ /

Là thành phần trong ngữ vị, chỉ đối tượng bị tác động bởi ngữ chủ. (Bố nghe nhạc, Chị chơi trò chơi)

Ngữ định – 定语 / dìngyǔ /

Có vai trò bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ. (Xiao Hong là một cô gái xinh đẹp)

Ngữ trạng – 状语 / zhuàngyǔ /

Được sử dụng để bổ nghĩa cho trung tâm ngữ trong câu. (Hôm nay chỉ có mỗi bạn đến muộn)

Ngữ bổ – 补语 / bǔyǔ /

Thêm ý nghĩa cho thành phần trong câu. (Cuốn sách này tôi đã đọc ba lần rồi)

Ngữ động – 动语 / dòng yǔ /

Là cụm từ độc lập có mối quan hệ chính phụ và có động từ làm trung tâm. (Anh ấy đã trải qua nhiều khó khăn)

Ngữ trung tâm – 中心语 / zhōngxīn yǔ /

Là đối tượng chính được đề cập trong câu, thường đứng sau 的 và được ngữ định bổ sung ý nghĩa. (Đây là cuốn sách của tôi)

Phân biệt một số cụm từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, có nhiều từ hoặc cụm từ có cách phát âm và ý nghĩa tương tự nhau, nhưng cách sử dụng lại khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt những từ dễ gây nhầm lẫn nhất.

Phân biệt “jiu” và “cai” trong tiếng Trung

“Jiu” mang ý nghĩa sớm, diễn ra trong thời gian ngắn.
“Cai” ngụ ý sự muộn màng, biểu thị sự việc xảy ra không lâu trước đó.

Phân biệt “you” và “zai” trong tiếng Trung

“You” biểu thị hành động đã xảy ra và đã hoàn thành, thường mang tính quy luật. Không dùng trong câu cầu khiến và có thể chỉ hai hoặc nhiều tính chất cùng xuất hiện hoặc hai hoặc nhiều việc cùng xảy ra cùng lúc.
“Zai” biểu thị hành động lặp lại chưa hoàn thành, sự việc còn xảy ra trong tương lai, không thể biết khi nào kết thúc. Có thể dùng để cầu khiến và không thể chỉ hai hoặc nhiều sự việc cùng xuất hiện hoặc xảy ra cùng lúc.

Phân biệt “ci” và “bian” trong tiếng Trung

“Ci” chỉ số lần mà không quan trọng quá trình có làm từ đầu đến cuối hay không.
“Bian” nhấn mạnh làm từ đầu đến cuối.

Phân biệt “yi dian” và “you dian” trong tiếng Trung

“Yi dian” là số từ, đặt trước danh từ hoặc sau tính từ. Có thể được phủ định bằng “也不/也没”.
“You dian” là phó từ, đặt trước tính từ hoặc động từ. Có thể được phủ định bằng “不/没”. Thường được sử dụng để diễn tả những sự việc không như mong muốn hoặc biểu thị sự bất mãn.

Phân biệt “er” và “liang” trong tiếng Trung

“Er” được sử dụng để đọc số thứ tự, số thập phân, hoặc phân số.
“Liang” thường được sử dụng trước lượng từ.

Cách sử dụng 3 chữ “de” trong tiếng Trung

“De” là định ngữ chỉ sở hữu, đặt trước chủ ngữ và tân ngữ.
“De” là bổ ngữ chỉ mức độ, đặt sau vị ngữ.
“De” là trạng ngữ chỉ cách thức, đặt trước vị ngữ (động từ hoặc tính từ).
Hi vọng là sau khi đọc xong tài liệu tham khảo này các bạn đã có sơ lược kiến thức về tiếng Trung. Chúc bạn học tốt!

Bản quyền nội dung thuộc Tiếng Trung Times VN

Bài viết liên quan

cac-loai-bo-ngu-trong-tieng-trung
Tổng hợp các loại bổ ngữ trong tiếng Trung có kèm ví dụ