Hiểu vững ngữ pháp tiếng Trung là một nền tảng quan trọng để sử dụng Hán ngữ một cách chính xác. Nắm rõ cấu trúc ngữ pháp là cơ sở để bạn tiến bộ nhanh chóng và trở thành người sử dụng tiếng Trung thành thạo và chuyên nghiệp hơn. Bạn đã thuộc các cấu trúc và từ loại trong tiếng Trung Quốc chưa? Dưới đây là tổng hợp toàn bộ ngữ pháp có trong tiếng Trung mà Times VN muốn chia sẻ với bạn.

Ngữ pháp tiếng Trung là gì?
Cấu trúc câu trần thuật: Chủ ngữ + Vị ngữ + Tân ngữ
/ Wǒmen xǐhuān hànyǔ. /
Cấu trúc câu hỏi (nghi vấn)
Câu hỏi 吗 (ma)?
Câu hỏi sử dụng đại từ nghi vấn
Câu hỏi chính phản
Câu hỏi mang tính lựa chọn A hay là B
Câu nghi vấn dùng “吧”
Câu nghi vấn dùng “呢”
Dùng “是。。。的。” / Shì… De / để nhấn mạnh nội dung
Cấu trúc biểu thị nguyên nhân kết quả: “因为。。。所以。。。” / Yīnwèi… Suǒyǐ… /
Ví dụ:
因为妈妈喜欢吃水果,所以我经常买水果回家。
/ Yīnwèi māmā xǐhuān chī shuǐguǒ, suǒyǐ wǒ jīngcháng mǎi shuǐguǒ huí jiā. /
Vì mẹ thích ăn trái cây, nên tôi thường mua trái cây về nhà.
Cấu trúc mặc dù…, nhưng…: “虽然。。。但是。。。” / Suīrán… Dànshì… /
Cấu trúc Không những… mà còn…: 不但。。。而且。。。 / Búdàn… Érqiě… /
Chỉ có… mới có thể…: 只有。。。才能。。。/ Zhǐyǒu… Cáinéng…/
Cấu trúc vừa… vừa…: 一边 。。。一边。。。/ Yībiān… Yībiān… /
Biểu đạt mối quan hệ song song, tức là mối quan hệ giữa các mệnh đề là mối quan hệ đồng điệu.
Ví dụ:
我同时凝视远方,怀念着童年时光。
/ Wǒ tóngshí níngshì yuǎnfāng, huáiniàn zhe tóngnián shíguāng. /
Tôi vừa nhìn chằm chằm về phía xa vừa hoài niệm về thời thơ ấu.
Mặc dù… Nhưng…: 尽管。。。可是。。。/ Jǐnguǎn… Kěshì… /
Không phải… Mà là…: 不是。。。而是。。。/ Bùshì… Ér shì…/
Trong việc biểu đạt quan hệ song song giữa các mệnh đề để diễn đạt ý nghĩa, sự kiện hoặc hành động là tương đương.
Ví dụ:
这并非你独自的功劳,而是团队共同努力的成果。
/ Zhè bìng fēi nǐ dúzì de gōngláo, ér shì tuánduì gòngtóng nǔlì de chéngguǒ. /
Điều này không phải là công lao riêng của bạn, mà là kết quả của sự nỗ lực chung của nhóm.
Từ Loại Trong Ngữ Pháp Tiếng Trung
Các phân loại từ trong ngữ pháp tiếng Trung gồm thực từ và hư từ. Trong số đó, thực từ được chia thành 10 loại và hư từ được chia thành 4 loại.
Danh từ – 名词 / míngcí /
- Danh từ chỉ người và vật: 学生 (học sinh), 小孩 (trẻ con)…
- Danh từ chỉ thời gian: 上午 (buổi sáng), 世纪 (thế kỷ), 年 (năm)…
- Danh từ chỉ địa điểm: 学校 (trường học)…
- Danh từ chỉ vị trí và phương hướng: 上面 (phía trên), 南方 (hướng Nam), 中间 (ở giữa)…
Động từ – 动词 / dòngcí /
- Động từ chỉ hành động và hành vi: 跳 (nhảy), 坐 (ngồi)…
- Động từ chỉ trạng thái tâm lý: 喜欢 (thích), 讨厌 (ghét)…
- Động từ chỉ sự tồn tại, biến đổi và mất đi: 在 (ở, đang), 消失 (tan biến)…
- Động từ chỉ phán đoán: 是 (là)…

- Động từ chỉ khả năng và biết: 能 (có thể), 会 (biết)…
- Động từ chỉ hướng xuống: 下来 (xuống đây), 进去 (vào đó)…
- Động từ chỉ sự thực hiện và thêm vào: 进行, 加以 (tiến hành)…
- Động từ biểu thị bắt đầu và kết thúc: 开始 (bắt đầu), 结束 (kết thúc)…
Tính từ – 形容词 / xíngróngcí /
Có hai loại chính của tính từ:
- Tính từ chỉ thuộc tính của người hoặc sự vật: 大 (lớn), 小 (nhỏ)…
- Tính từ chỉ trạng thái của động từ: 认真 (chăm chỉ, nghiêm túc), 紧张 (căng thẳng), 熟练 (điêu luyện)…
Từ khu biệt (Tính từ phi vị ngữ) – 区别词 / qūbié cí /
Có hai loại từ khu biệt, bao gồm hình thức phụ gia và phức hợp. Ví dụ: 色 (màu sắc): 彩色 (màu sắc), 米色 (màu gạo), 茶色 (màu nâu); 无 (không có): 无机 (không cơ học), 无声 (không tiếng ồn), 五毒 (năm độc); 非 (không phải): 非法 (trái pháp luật), 非正义 (bất công), 非理性 (phi lý).
Số từ – 数词 / shù cí /
Số từ được chia thành hai loại:
- Số đếm: 一 (1), 二 (2), 三 (3)…
- Số thứ tự: 第一 (thứ nhất), 第二 (thứ hai)…
Lượng từ – 量词 / liàngcí /

Là loại từ thường đứng sau số từ và trước danh từ để biểu thị đơn vị đo lường cho người, sự vật hoặc hành vi.
Lượng từ cũng có hai loại:
- Danh lượng từ: 年 (năm), 周 (tuần)
- Động lượng từ: 趟 (lần), 遍 (khắp, toàn)
Phó từ (Trạng từ) – 副词 / fùcí /
Phó từ là từ được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ trong câu, biểu thị thời gian, tần suất, phạm vi, ngữ khí hoặc mức độ. Ví dụ như “非常” (rất), “马上” (ngay lập tức), “毕竟” (sau tất cả).
Đại từ – 代词 / dàicí /
- Đại từ nhân xưng: “我” (tôi), “你” (bạn), “他们” (họ)…
- Đại từ nghi vấn: “怎么样” (như thế nào), “什么” (cái gì)…
- Đại từ chỉ thị: “这” (đây), “那” (kia)…
Từ tượng thanh – 拟声词 / nǐ shēng cí /
Thán từ – 叹词 / tàn cí /
Giới từ – 介词 / jiècí /
Có 5 loại giới từ chính:
- Giới từ chỉ thời gian, nơi chốn, phương hướng: “当” (đang), “在” (ở), “向” (hướng)…
- Giới từ chỉ phương thức, phương pháp, công cụ, so sánh: “根据” (dựa theo), “用” (dùng), “比” (so với)…
- Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích: “因为” (bởi vì), “为了” (để)…
- Giới từ biểu thị bị động: “被” (bị), “让” (để), “把” (đem)…
- Giới từ chỉ đối tượng liên quan: “对” (đối với), “跟” (với), “和” (và)…
Liên từ – 连词 / liáncí /
- Liên từ để nối từ hoặc cụm từ ngắn: 和 (và), 跟 (với), 同 (cùng)…
- Liên từ để nối từ hoặc phân câu: 而 (còn), 而且 (hơn nữa), 或者 (hoặc)…
- Liên từ để nối các phân câu trong câu phức: 不仅 (không những), 但是 (nhưng)…
Trợ từ – 助词 / zhùcí /
Trợ từ, còn được gọi là “助词” (zhùcí), là một loại từ hư có tác dụng bổ trợ ý nghĩa cho từ vựng, cụm từ hoặc câu. Chúng có thể đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu, thường biểu thị ngữ khí hoặc quan hệ cấu trúc câu.
Trợ từ được chia thành bốn loại như sau:
- Trợ từ cấu trúc: 的, 地, 得…
- Trợ từ động thái: 着, 了, 过…
- Trợ từ so sánh: 似的, 一样, (一)般…
- Trợ từ ngữ khí: 吗 (么), 呢, 吧, 啊…
Từ ngữ khí – 语气词 / yǔqì cí /
- Ngữ khí trần thuật: 的、了、吧…
- Ngữ khí nghi vấn: 吗、呢…
- Ngữ khí cầu khiến: 吧、了、啊…
- Ngữ khí cảm thán: 啊…
Thành phần câu trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, để tạo thành một câu, cần phải có các thành phần câu. Có những loại câu đơn thông thường như câu thông báo, câu hỏi, câu mệnh lệnh, câu cảm thán. Ngoài ra, còn có các dạng câu phức như câu song song, câu tiến triển, câu chuyển ý, câu nhượng bộ, câu điều kiện, câu nguyên nhân kết quả, câu mục đích và câu giả thiết.
Ngữ chủ – 主语 / zhǔyǔ /
Ngữ vị – 谓语 / wèiyǔ /
Ngữ tân – 宾语 / bīnyǔ /
Ngữ định – 定语 / dìngyǔ /
Ngữ trạng – 状语 / zhuàngyǔ /
Ngữ bổ – 补语 / bǔyǔ /
Ngữ động – 动语 / dòng yǔ /
Ngữ trung tâm – 中心语 / zhōngxīn yǔ /
Phân biệt một số cụm từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, có nhiều từ hoặc cụm từ có cách phát âm và ý nghĩa tương tự nhau, nhưng cách sử dụng lại khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt những từ dễ gây nhầm lẫn nhất.
Phân biệt “jiu” và “cai” trong tiếng Trung
Phân biệt “you” và “zai” trong tiếng Trung
Phân biệt “ci” và “bian” trong tiếng Trung
Phân biệt “yi dian” và “you dian” trong tiếng Trung
Phân biệt “er” và “liang” trong tiếng Trung
Cách sử dụng 3 chữ “de” trong tiếng Trung
Bản quyền nội dung thuộc Tiếng Trung Times VN
Bài viết liên quan