Những cụm từ giao tiếp thông dụng trong tiếng Trung là những câu mà bạn thường nghe trong cuộc sống hàng ngày, nhưng có thể không có trong sách giáo trình. Chúng bao gồm các lời chào hỏi, cách hỏi đường, và hỏi tên tuổi trong tiếng Trung Quốc. Mục tiêu cuối cùng của việc học tiếng Trung là để có khả năng giao tiếp lưu loát bằng ngôn ngữ này. Hôm nay, trung tâm tiếng Trung Bắc Giang Times VN xin giới thiệu cho bạn một số mẫu câu giao tiếp phổ biến, đơn giản và hữu ích mà bạn nên nắm vững.
những câu giao tiếp tiếng trung thông dụng
Những câu chào hỏi giao tiếp tiếng Trung thông dụng
Trong giao tiếp xã hội, lời chào là một phần quan trọng để bắt đầu một cuộc trò chuyện. Hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ và lời chào tiếng Trung đơn giản để chúng ta có thêm kinh nghiệm trong việc khởi đầu trong giao tiếp hàng ngày.
我也很好,谢谢! (Wǒ yě hěn hǎo, xièxie!) – Tôi cũng rất khỏe, cảm ơn!
您工作忙不忙? (Nín gōngzuò máng bù máng?) – Công việc của ông có bận rộn không?
很忙,我们好久没见面了。 (Hěn máng, wǒmen hǎojiǔ méi jiànmiànle.) – Rất bận, đã lâu chúng ta không gặp nhau.
托尼的副全都过得很好。 (Tuōní de fù quándōuguò dé hěn hǎo.) – Nhờ phước của ông, mọi người đều khỏe cả.
好,再见。 (Hǎo, zàijiàn.) – Được, tạm biệt.
Những câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản hỏi thăm về tên tuổi
Ở bất kỳ môi trường nào và ở bất kỳ đâu, việc biết tên và danh xưng của mọi người sẽ đem lại nhiều lợi ích cho bạn. Nhớ tên của người khác không chỉ tạo dựng thiện cảm với đối tác mà còn giúp cho giao tiếp hàng ngày của bạn trở nên thuận lợi và tiện lợi hơn.
认识你,我很高兴。 rènshí nǐ, wǒ hěn gāoxìng. Rất vui làm quen với bạn.
认识你,我也很高兴。 rènshí nǐ, wǒ yě hěn gāoxìng Tôi cũng rất vui được quen với bạn.
你叫什么名字? nǐ jiào shén me míng zì? Bạn tên là gì?
我叫维庆。 wǒ jiào Wéi qìng Tôi tên là Duy Khánh.
你今年多大? nǐ jīnnián duōdà? Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?
我今年二十三岁。 wǒ jīnnián èrshí’san suì Tôi năm nay 23 tuổi.
你哪年出生? nǐ nǎ nián chūshēng? Bạn sinh năm nào?
我 1998 年出生。 wǒ 1998 nián chūshēng Tôi sinh năm 1998.
Các cụm từ giao tiếp tiếng Trung hỏi và chỉ đường
Khi học tiếng Trung, việc biết cách hỏi và chỉ đường là rất quan trọng, không chỉ trong cuộc sống hàng ngày mà còn khi gặp tình huống lạc đường. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Trung để hỏi và chỉ đường:
Các cụm từ phổ biến khi nói về phương tiện giao thông
Trong các thành phố lớn của Trung Quốc, thường có tình trạng kẹt xe vào giờ cao điểm. Bạn đã biết những cụm từ phổ biến để nói về phương tiện giao thông trong tiếng Trung chưa? Một mạng lưới rộng lớn các loại phương tiện như xe buýt, tàu hỏa… kết nối giữa các tỉnh thành đã giảm thiểu được tình trạng kẹt xe. Hãy cùng học tiếng Trung qua các câu giao tiếp về giao thông dưới đây.
一张到北京的票 – / Yī zhāng dào Běijīng de piào /: Một vé đến Bắc Kinh
两张票 – / Liǎng zhāng piào /: Hai vé
来回 – / Lái huí /: Khứ hồi
单程 – / Dān chéng /: Một chiều
机场 – / Jīchǎng /: Sân bay
những câu giao tiếp tiếng trung thông dụng
火车站 – / Huǒchēzhàn /: Ga xe lửa
地铁站 – / Dìtiězhàn /: Ga tàu điện ngầm
公交车站 – / Gōngjiāochēzhàn /: Trạm xe buýt
出租车 – / Chūzūchē /: Taxi
Những câu tiếng Trung giao tiếp mua sắm bán hàng
Ở Trung Quốc, giống như Việt Nam, nếu bạn muốn mua sắm hoặc bán hàng mà không biết cách giao tiếp hỏi giá, bạn sẽ bị thiệt thòi. Dưới đây là một số câu cơ bản không thể thiếu khi bạn trao đổi mua bán.
你要买什么? nǐ yāo mǎi shén me?: Anh cần mua gì ?
买者:这件衬衫多少钱? zhèjiàn chènshān duōshao qián?: Cái áo sơ mi này bao nhiêu tiền vậy?
三百六十块钱。这件衬衫用百分之百纯棉做的,价格有点高。 sān bǎi liù shí kuài qián. zhèjiàn chènshān yòng bǎi fēn zhī bǎi chúnmián zuò de, jiàgé yǒu diǎn gāo.: Ba trăm sáu mươi tệ. Cái áo sơ mi này được làm bằng 100% cotton nên giá hơi cao chút.
那么贵啊,给我打个折吧。 nàme guì a. gěiwǒ dǎ ge zhé ba.: Đắt thế. Giảm giá cho mình đi.
便宜 一点儿! piányi yīdiǎnr: Rẻ hơn một chút! (Để hỏi giá tốt hơn)
好了,给你打八折。 hǎole, gěi nǐ dǎ bā zhé.: Được rồi, giảm cho bạn 20% đấy.
八折还贵呢,不行 。最低你能出什么价? bāzhé hái guì ne, bù xíng. zuì dī nǐ néng chū shénme jià?: 20% vẫn đắt, không được. Bạn ra giá thấp nhất đi.
好了,给你两百四十。这个价是最低了。 hǎo le, gěi nǐ liǎng bǎi sì shí. zhè ge jià shì zuì dī le.: Thôi được rồi hai trăm bốn mươi tệ nhé, đây là giá thấp nhất rồi đấy.
这样吧。两百我就买,不然我走了啊。 zhèyàng ba, liǎng bǎi wǒ jiù mǎi.bùrán wǒ zǒu le a.: Thế này nhé, hai trăm thì mình mua, còn không thì mình đi đấy.
哎呀,这样我会亏本的。好了,就卖给你一件吧。 āiyā, zhèyàng wǒ huì kuīběn de. hǎole jiù mài gěi nǐ yījiàn ba: Ôi thế này thì tôi lỗ vốn mất. được rồi bán cho bạn một chiếc này đấy.
可以 刷卡 吗? kěyǐ shuākǎ ma?: Tôi có thể sử dụng thẻ không?
可以啊! kěyǐ a: Được ạ!
谢谢了! xièxie le!: Cảm ơn!
Nói lời tạm biệt thông dụng trong tiếng Trung
những câu giao tiếp tiếng trung thông dụng
Trong tiếng Trung, có những cách thông dụng để diễn đạt sự chia ly mặc dù không ai thích. Tuy nhiên, may mắn thay, từ “tạm biệt” trong tiếng Trung mang ý nghĩa “hẹn gặp lại!” nghĩa là hy vọng sẽ có một cuộc gặp lại trong tương lai.
再见 – / Zàijiàn /: Tạm biệt!
明天见 – / Míngtiān jiàn /: Gặp bạn vào ngày mai!
下次见 – / Xiàcì jiàn /: Hẹn lần sau lại gặp
拜拜 – / Bǎibǎi /: Bái bai
一路平安 – / Yīlù píng’ān /: Thượng lộ bình an!
Các câu khẩu ngữ tiếng Trung cơ bản khác
Vì khẩu ngữ là ngôn ngữ dùng trong giao tiếp hàng ngày, nên nó thường không được đề cập trong sách học tiếng Trung và sách giáo trình chính thống. Dưới đây là một số câu khẩu ngữ ngắn gọn và dễ nhớ để giúp cuộc trò chuyện hàng ngày trở nên đơn giản hơn:
对不起。 duìbùqǐ: Tôi xin lỗi.
不客气。 bù kèqì: Không có gì.
没 问题。 méi wèntí: Không thành vấn đề / Không có vấn đề gì.
也许吧。 yě xǔ ba: Có lẽ vậy.
请问,厕所在哪里?: qǐng wèn,cè suǒ zài nǎ lǐ Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
多少? duō shǎo: Bao nhiêu?
太贵了! tài guì le: Đắt quá!
很高兴见到你。 hěn gāoxìng jiàndào nǐ: Rất vui được gặp bạn.
便宜点。 pián yi diǎn: Rẻ chút đi.
你是本地人吗? nǐ shì běn dì rén ma: Bạn là người bản địa à?
我从…来。 wǒ cóng … lái: Tôi đến từ….
你会说英语吗? nǐ huì shuō yīngyǔ ma: Bạn biết nói tiếng Anh không?
我 只会 说 一点 中文。 wǒ zhǐ huì shuō yīdiǎn zhōngwén: Tôi chỉ nói được một chút tiếng Trung
你经常来这吗。 nǐ jīng cháng lái zhè ma: Bạn thường xuyên tới đây không?
我要这个。 wǒyào zhège: Tôi sẽ lấy cái này.
我会想念你的。 wǒ huì xiǎng niàn nǐ de: Tôi sẽ nhớ bạn.
我爱你。 wǒ ài nǐ: Tôi yêu bạn.
别管我。 bié guǎn wǒ: Đừng để ý tới tôi.
救命啊! jiù mìng a: Cứu tôi với!
停下。 tíng xià: Dừng lại.
生日快乐! shēng rì kuài lè: Sinh nhật vui vẻ!
恭喜! gōng xǐ: Chúc mừng!
这个用中文怎么说 ? zhè gè yòng zhōng wén zěn me shuō: Cái này nói bằng tiếng Trung thế nào?
可以说得慢一点吗? kěyǐ shuō de màn yīdiǎn ma?: Bạn có thể nói chậm hơn không ?
麻烦你了。 mǎfan nǐ le: Xin lỗi đã làm phiền bạn.
非常感谢! fēicháng gǎnxiè!: Cảm ơn bạn nhiều!
Vậy là bạn đã nắm được một số câu chào hỏi thông dụng nhất trong tiếng Trung. Để mở rộng kiến thức, hãy tiếp tục học các từ vựng cơ bản và một số cụm từ thú vị trong tiếng Trung. Bài viết này mong rằng sẽ cung cấp cho bạn, đặc biệt là những người mới bắt đầu, một tài liệu hữu ích để mở rộng kiến thức. Chúc bạn có một quá trình học tập hiệu quả.
Nguyễn Thị Tuyết Nga, là một chuyên gia giáo dục và đồng thời là một giảng viên tiếng Trung tại Times VN với nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy và nghiên cứu về tiếng Trung. Cô đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy và đào tạo người học tiếng Trung. Với kiến thức sâu rộng và sự đam mê với việc giảng dạy, Cô Nguyễn Thị Tuyết Nga đã giúp đỡ rất nhiều học viên học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao.