Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáng Sinh

Giáng Sinh là một trong những ngày lễ quan trọng nhất của năm, được tổ chức để kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giêsu Kitô. Đây cũng là dịp để gia đình và bạn bè sum vầy, tận hưởng không khí ấm áp và hạnh phúc. Và để chuẩn bị cho một mùa Giáng Sinh trọn vẹn, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề này.

Các ngày lễ trong mùa Giáng Sinh (Những ngày lễ trong mùa Giáng Sinh)

tong-hop-tu-vung-tieng-trung-chu-de-giang-sinh-2

Giáng Sinh (圣诞节 – Shèngdàn jié)

  • 意义 (Yìyì): Ý nghĩa
  • 日期 (Rìqī): Ngày tháng
  • 庆祝 (Qìngzhù): Kỷ niệm, tổ chức lễ hội
  • 礼物 (Lǐwù): Quà tặng
  • 圣诞老人 (Shèngdàn lǎorén): Ông già Noel
  • 圣诞树 (Shèngdàn shù): Cây thông Noel
  • 烟火 (Yānhuǒ): Pháo hoa

Lễ Tạ ơn (感恩节 – Gǎn’ēn jié)

  • 感谢 (Gǎnxiè): Cảm ơn
  • 丰收 (Fēngshōu): Mùa thu hoạch
  • 火鸡 (Huǒjī): Gà tây
  • 南瓜派 (Nánguā pài): Bánh bí ngô
  • 红莓酱 (Hóngméi jiàng): Sốt việt quất

Lễ Tạ ơn là một trong những ngày lễ quan trọng của nước Mỹ, được tổ chức vào ngày thứ năm cuối cùng của tháng 11 hàng năm. Đây là dịp để cảm ơn Chúa và những người thân yêu đã đem lại cho mình một năm bình an và thành công. Trong ngày này, người Mỹ thường tổ chức các bữa tiệc gia đình và thưởng thức những món ăn truyền thống như gà tây, bánh bí ngô và sốt việt quất.

xem thêm  [Update] 2500 Từ vựng HSK5 file PDF có dịch nghĩa đầy đủ

Lễ Boxing Day (节礼日 – Jiérì rì)

  • 购物 (Gòuwù): Mua sắm
  • 打折 (Dǎzhé): Giảm giá
  • 促销 (Cùxiāo): Khuyến mãi
  • 退货 (Tuìhuò): Đổi trả hàng
  • 网购 (Wǎnggòu): Mua sắm trực tuyến

Lễ Boxing Day là ngày hôm sau Giáng Sinh, được tổ chức vào ngày 26/12 hàng năm. Đây là dịp để người dân Anh và các nước thuộc Khối Liên minh Châu Âu (EU) đi mua sắm với những ưu đãi lớn. Nhiều cửa hàng và trung tâm mua sắm đều có chương trình giảm giá và khuyến mãi hấp dẫn, thu hút đông đảo người dân đổ về mua sắm.

Các món ăn trong mùa Giáng Sinh (Giáng Sinh的食物)

Bánh gừng (姜饼 – Jiāngbǐng)

tong-hop-tu-vung-tieng-trung-chu-de-giang-sinh-6

  • 面粉 (Miànfěn): Bột mì
  • 黄油 (Huángyóu): Bơ
  • 糖浆 (Tángjiāng): Siro đường
  • 肉桂粉 (Ròuguì fěn): Bột quế
  • 姜粉 (Jiāngfěn): Bột gừng

Bánh gừng là một trong những loại bánh truyền thống của người Mỹ trong mùa Giáng Sinh. Đây là loại bánh có hương vị đặc trưng của gừng và được làm từ bột mì, bơ, siro đường và các loại gia vị như bột quế và bột gừng. Bánh gừng thường được cắt thành các hình dạng khác nhau và trang trí bằng đường icing.

Thịt gà nướng (烤火鸡 – Kǎo huǒjī)

  • 火鸡 (Huǒjī): Gà tây
  • 盐 (Yán): Muối
  • 胡椒粉 (Hújiāo fěn): Tiêu
  • 牛油 (Niúyóu): Bơ
  • 香料 (Xiāngliào): Gia vị

Thịt gà nướng là món ăn không thể thiếu trong bữa tiệc Giáng Sinh của người Mỹ. Đây là món ăn được làm từ thịt gà tây, được ướp muối, tiêu và các loại gia vị khác rồi nướng trong lò nhiệt độ cao. Thịt gà nướng thường được ăn kèm với sốt cranberry và khoai tây nghiền.

Bánh bông lan (海绵蛋糕 – Hǎimián dàngāo)

  • 面粉 (Miànfěn): Bột mì
  • 鸡蛋 (Jīdàn): Trứng gà
  • 牛奶 (Niúnǎi): Sữa bò
  • 砂糖 (Shātáng): Đường cát
  • 香草精 (Xiāngcǎo jīng): Tinh dầu vani

Bánh bông lan là món tráng miệng phổ biến trong các bữa tiệc Giáng Sinh của người Anh và Mỹ. Đây là loại bánh được làm từ bột mì, trứng gà, sữa bò và đường cát, có vị ngọt nhẹ và thơm mùi vani. Bánh bông lan thường được trang trí bằng đường icing và hoa quả tươi.

Các hoạt động trong mùa Giáng Sinh (Giáng Sinh的活动)

Trang trí cây thông Noel (装饰圣诞树 – Zhuāngshì shèngdàn shù)

tong-hop-tu-vung-tieng-trung-chu-de-giang-sinh-5

  • 彩灯 (Cǎidēng): Đèn màu
  • 星星 (Xīngxīng): Ngôi sao
  • 铃铛 (Língdāng): Chuông
  • 圣诞袜 (Shèngdàn wà): Tất Giáng Sinh
  • 小礼物 (Xiǎo lǐwù): Quà nhỏ

Trang trí cây thông Noel là một hoạt động không thể thiếu trong mùa Giáng Sinh. Người dân thường sẽ chọn một cây thông xanh và trang trí lên đó với những đèn màu, ngôi sao, chuông và các loại đồ trang trí khác. Ngoài ra, họ còn treo những chiếc tất Giáng Sinh lên cây để chứa những món quà nhỏ.

xem thêm  Từ vựng tiếng Trung chủ đề sở thích, mẫu câu, đoạn văn về sở thích

Đi xem phim Giáng Sinh (看圣诞电影 – Kàn shèngdàn diànyǐng)

  • 爱情片 (Àiqíng piàn): Phim tình cảm
  • 喜剧片 (Xǐjù piàn): Phim hài
  • 动画片 (Dònghuà piàn): Phim hoạt hình
  • 圣诞歌曲 (Shèngdàn gēqǔ): Bài hát Giáng Sinh
  • 热巧克力 (Rè qiǎokèlì): Sô cô la nóng

Đi xem phim Giáng Sinh là một hoạt động giải trí phổ biến trong mùa lễ này. Các rạp chiếu phim thường có những bộ phim đặc sắc về chủ đề Giáng Sinh như phim tình cảm, phim hài và phim hoạt hình. Ngoài ra, người dân còn có thể thưởng thức những bài hát Giáng Sinh và uống sô cô la nóng trong khi xem phim.

Tổ chức bữa tiệc Giáng Sinh (举办圣诞晚宴 – Jǔbàn shèngdàn wǎnyàn)

tong-hop-tu-vung-tieng-trung-chu-de-giang-sinh-1

  • 火鸡 (Huǒjī): Gà tây
  • 烤肉 (Kǎo ròu): Thịt nướng
  • 蔬菜 (Shūcài): Rau củ
  • 水果拼盘 (Shuǐguǒ pīnpán): Khay trái cây
  • 香槟 (Xiāngbīn): Rượu sâm banh

Tổ chức bữa tiệc Giáng Sinh là một trong những hoạt động quan trọng của người dân trong mùa lễ này. Bữa tiệc thường được tổ chức vào đêm 24/12, với các món ăn truyền thống như gà tây, thịt nướng, rau củ và khay trái cây. Ngoài ra, người dân còn thưởng thức rượu sâm banh và chúc nhau một năm mới an khang thịnh vượng.

Các từ vựng liên quan đến ông già Noel (圣诞老人相关的词汇)

Ông già Noel (圣诞老人 – Shèngdàn lǎorén)

tong-hop-tu-vung-tieng-trung-chu-de-giang-sinh-4

  • 胡须 (Húxū): Râu
  • 红衣服 (Hóng yīfú): Áo đỏ
  • 雪橇 (Xuěqiāo): Xe trượt tuyết
  • 驯鹿 (Xùnlù): Tuần lộc
  • 礼物袋 (Lǐwù dài): Túi quà

Ông già Noel là biểu tượng không thể thiếu trong mùa Giáng Sinh, được hình thành dựa trên hình ảnh của Thánh Nicholas. Ông có bộ râu dày, mặc áo đỏ và đi xe trượt tuyết kéo bởi tuần lộc để phát quà cho các em nhỏ. Trong túi quà của ông có đầy những món quà ý nghĩa cho trẻ em.

Túi quà (礼物袋 – Lǐwù dài)

  • 玩具 (Wánjù): Đồ chơi
  • 糖果 (Tángguǒ): Kẹo
  • 书籍 (Shūjí): Sách
  • 衣服 (Yīfú): Quần áo
  • 手工艺品 (Shǒugōng yìpǐn): Đồ thủ công

Túi quà là nơi ông già Noel chứa những món quà cho trẻ em trong đêm Giáng Sinh. Những món quà này có thể là đồ chơi, kẹo, sách, quần áo hay các sản phẩm thủ công. Túi quà của ông già Noel thường được trang trí bằng hình ảnh của ông và các loại hoa văn đầy màu sắc.

Câu hỏi thường gặp về Giáng Sinh (圣诞节常见问题)

1. Giáng Sinh là ngày lễ gì? (圣诞节是什么节日?)

Giáng Sinh là ngày lễ kỷ niệm sinh nhật của Chúa Jesus Kitô, được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 hàng năm.

xem thêm  Các từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại trái cây, hoa quả

2. Tại sao người Mỹ lại có truyền thống trang trí cây thông Noel? (为什么美国人有装饰圣诞树的传统?)

Truyền thống trang trí cây thông Noel bắt nguồn từ châu Âu và được đưa vào Mỹ vào thế kỷ 19. Cây thông được coi là biểu tượng của sự sống và hy vọng, và việc trang trí nó trong mùa Giáng Sinh được coi là cách để tôn vinh Chúa Jesus.

3.Người Trung Quốc có kỷ niệm Giáng Sinh không? (中国人有庆祝圣诞节吗?)

Mặc dù Giáng Sinh không phải là ngày lễ chính thức của Trung Quốc, nhưng nhiều người dân vẫn tổ chức các hoạt động và tiệc tùng trong mùa này. Ngoài ra, các cửa hàng và trung tâm thương mại cũng thường trang trí và bày bán các sản phẩm liên quan đến Giáng Sinh.

Như vậy, Giáng Sinh là một dịp lễ quan trọng và đầy ý nghĩa trong năm của người dân Trung Quốc và nhiều quốc gia khác trên thế giới. Đây là dịp để cả gia đình sum họp, cùng nhau cúng tế và chúc nhau một năm mới an khang thịnh vượng. Ngoài ra, mùa Giáng Sinh còn có những hoạt động truyền thống và các món ăn đặc biệt để tạo nên không khí ấm áp và sum vầy cho mọi người. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề Giáng Sinh và cảm thấy thú vị khi khám phá văn hóa và truyền thống của người dân Trung Quốc trong mùa lễ này. Chúc bạn có một mùa Giáng Sinh vui vẻ và ấm áp!

Bản quyền nội dung thuộc Tiếng Trung Times VN

Bài viết liên quan

tu-vung-tieng-trung-ve-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi
100+ Từ vựng tiếng Trung miêu tả các bộ phận trên cơ thể người
tu-vung-tieng-trung-ve-phong-chay-chua-chay-1
Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy
tu-vung-tieng-trung-chu-de-moi-truong-3
Từ vựng tiếng Trung về môi trường và ô nhiễm môi trường
luong-tu-trong-tieng-trung-1
Tổng hợp 100+ Lượng từ trong tiếng Trung dành cho người mới bắt đầu
Từ vựng tiếng Trung mô tả ngoại hình, dáng vẻ con người
tu-vung-tieng-trung-cac-do-dung-trong-gia-dinh-1
Từ vựng về đồ dùng trong nhà bằng tiếng Trung và một số đoạn văn
tu-vung-tieng-trung-chu-de-bo-phan-co-the-nguoi-2
Từ vựng về bộ phận cơ thể người trong tiếng Trung
mau-sac-trong-tieng-trung-1
Từ vựng & ý nghĩa màu sắc trong tiếng Trung, cách nói màu sắc