Bạn đã biết gọi tên các đồ dùng trong nhà mình bằng tiếng Trung chưa? Nhà bạn có những phòng nào? Phòng khách, phòng bếp, phòng tắm, phòng ngủ… Nếu học được tên các đồ dùng hàng ngày trong gia đình bằng tiếng Trung thì vốn từ của bạn cũng mở rộng nhiều rồi đó! Bài viết này Tiếng Trung TIMES VN sẽ giúp bạn làm quen với các từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong nhà, từ đơn giản đến phức tạp. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Từ vựng đồ dùng phòng khách bằng tiếng Trung
Phòng khách (客厅 /kètīng/) là nơi tiếp khách và tổ chức các hoạt động gia đình. Đây cũng là nơi để trưng bày các đồ nội thất và trang trí cho căn nhà. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong phòng khách:
Đồ dùng trong phòng khách
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 客厅 | kètīng | phòng khách |
2 | 空调 | kōngtiáo | máy điều hòa |
3 | 沙发 | shāfā | ghế sofa |
4 | 冷气机 | lěngqìjī | máy lạnh |
5 | 吸尘器 | xīchénqì | máy hút bụi |
6 | 电视机 | diànshìjī | tivi |
7 | 播放机DVD | bōfàngjī | đầu đĩa DVD |
8 | 遥控器 | yáokòngqì | điều khiển từ xa |
9 | 电话 | diànhuà | điện thoại |
10 | 电风扇 | diànfēngshàn | quạt máy |
11 | 电暖器 | diànnuǎnqì | hệ thống sưởi ấm |
12 | 灯泡 | dēngpào | bóng đèn |
13 | 茶桌 | cházhuō | bàn trà |
14 | 吊灯 | diàodēng | đèn treo (loại đèn treo che ánh sáng) |
Đồ dùng trang trí
Trong phòng khách sẽ có rất nhiều đồ để trang trí, cùng TIMES VN điểm lại một số từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trang trí phòng khách nhé
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 挂画 | guàhuà | tranh treo tường |
2 | 花瓶 | huāpíng | bình hoa |
3 | 装饰品 | zhuāngshìpǐn | đồ trang trí |
4 | 地毯 | dìtǎn | thảm trải sàn |
5 | 桌布 | zhuōbù | khăn trải bàn |
6 | 镜子 | jìngzi | gương soi, kiếng |
2. Từ vựng đồ dùng phòng ngủ tiếng Trung
Phòng ngủ (卧室 /wòshì/) là nơi nghỉ ngơi và sinh hoạt cá nhân của mỗi thành viên trong gia đình. Đây cũng là nơi để lưu trữ quần áo và các đồ dùng cá nhân. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong phòng ngủ:
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 卧室 | wòshì | phòng ngủ |
2 | 衣柜 | yīguì | tủ quần áo |
3 | 床 | chuáng | giường |
4 | 双人床 | shuāngrén chuáng | giường đôi |
5 | 单人床 | dānrén chuáng | giường đơn |
6 | 被子 | bèizi | chăn mền |
7 | 毛毯 | máotǎn | chăn lông |
8 | 床垫 | chuángdiàn | nệm |
9 | 枕头 | zhěntóu | gối |
10 | 枕套 | zhěntào | bao gối |
11 | 床灯 | chuángdēng | đèn giường |
12 | 床单 | chuángdān | ga giường |
3. Từ vựng đồ dùng hàng ngày bằng tiếng Trung trong nhà tắm
Nhà tắm (浴室 /yùshì/) là nơi để tắm rửa và làm vệ sinh cá nhân. Đây cũng là nơi để lưu trữ các đồ dùng liên quan đến việc tắm rửa. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong nhà tắm:
Đồ dùng chung
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 浴室 | yùshì | nhà tắm |
2 | 浴缸 | yùgāng | bồn tắm |
3 | 淋浴器 | línyùqì | vòi sen |
4 | 洗手盆 | xǐshǒupén | bồn rửa tay |
5 | 马桶 | mǎtǒng | bồn cầu |
6 | 浴巾 | yùjīn | khăn tắm to |
7 | 毛巾 | máojīn | khăn tắm |
8 | 洗发水 | xǐfàshuǐ | dầu gội đầu |
9 | 沐浴露 | mùyùlù | sữa tắm |
10 | 香皂 | xiāngzào | xà phòng |
11 | 牙刷 | yáshuā | bàn chải đánh răng |
12 | 牙膏 | yágāo | kem đánh răng |
Đồ dùng vệ sinh cá nhân
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 毛巾 | máojīn | khăn tắm |
2 | 浴巾 | yùjīn | khăn tắm to |
3 | 牙刷 | yáshuā | bàn chải đánh răng |
4 | 牙膏 | yágāo | kem đánh răng |
5 | 梳子 | shūzi | lược |
6 | 吹风机 | chuīfēngjī | máy sấy tóc |
7 | 镜子 | jìngzi | gương soi, kiếng |
4. Từ vựng đồ dùng hàng ngày bằng tiếng Trung trong nhà bếp
Nhà bếp (厨房 /chúfáng/) là nơi để nấu ăn và chuẩn bị các bữa ăn cho gia đình. Đây cũng là nơi để lưu trữ các đồ dùng liên quan đến việc nấu ăn. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong nhà bếp:
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 厨房 | chúfáng | nhà bếp |
2 | 冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh |
3 | 炉灶 | lúzào | bếp lò |
4 | 微波炉 | wēibōlú | lò vi sóng |
5 | 洗碗机 | xǐwǎnjī | máy rửa chén |
6 | 烤箱 | kǎoxiāng | lò nướng |
7 | 餐桌 | cānzhuō | bàn ăn |
8 | 餐椅 | cānyǐ | ghế ăn |
9 | 刀子 | dāozi | dao |
10 | 砧板 | zhēnbǎn | thớt cắt thực phẩm |
11 | 炒锅 | chǎoguō | chảo xào |
12 | 勺子 | sháozi | muỗng |
13 | 碗 | wǎn | bát |
14 | 盘子 | pánzi | đĩa |
15 | 筷子 | kuàizi | đũa |
5. Một số đoạn văn viết về đồ dùng trong gia đình
Bản quyền nội dung thuộc Tiếng Trung Times VN
Bài viết liên quan